Teaching and learning là gì? Các công bố khoa học về Teaching and learning

Teaching là quá trình người dạy truyền đạt kiến thức, kỹ năng và giá trị có hệ thống, còn learning là quá trình người học tiếp thu và biến đổi chúng. Dù gắn bó mật thiết, teaching mang tính định hướng từ bên ngoài trong khi learning là sự chủ động và cá nhân hóa từ người học.

Định nghĩa “teaching” và “learning” trong bối cảnh giáo dục hiện đại

“Teaching” – hay giảng dạy – là một quá trình có mục đích, được thực hiện bởi người dạy nhằm truyền đạt tri thức, kỹ năng, giá trị và thái độ đến người học thông qua phương pháp, chiến lược và môi trường giáo dục được thiết lập một cách có hệ thống. Trong khi đó, “learning” – hay học tập – là quá trình nội tại, trong đó người học tiếp nhận thông tin, biến đổi nó thành kiến thức và kỹ năng qua trải nghiệm và phản hồi.

Nếu teaching có chủ đích, có cấu trúc và định hướng từ phía người truyền đạt, thì learning – mặc dù có thể bị chảnh sắc bởi hướng dẫn – vẫn là quá trình chủ động, cá nhân hóa, diễn ra trong tâm thức và tính cách của người học. Trong các mô hình học tập tích cực (active learning), vai trò người dạy chuyển dần từ người truyền kiến thức sang người hỗ trợ quá trình học tập của học sinh.

Tư tưởng giáo dục hiện đại đặt teaching và learning ở hai diễn trình tương hỗ, song learning ngày càng được đặt làm trung tâm trong thiết kế chương trình, đánh giá kết quả và phát triển giáo án hiệu quả hơn ([OECD](https://www.oecd.org/education/ceri/innovative-teaching-and-learning.htm), [ED.gov](https://www.ed.gov/oii-news/teaching-and-learning-21st-century)).

Phân biệt giữa teaching và learning

Mặc dù teaching và learning luôn song hành, nhưng đó là hai quá trình khác nhau. Teaching là hoạt động chủ động của người dạy với mục tiêu truyền đạt nội dung, còn learning là kết quả và quá trình biến đổi tri thức xảy ra trong người học.

Sự khác biệt này được thể hiện rõ qua các khía cạnh: Người dạy kiểm soát nội dung và phương pháp, người học quyết định mức độ tiếp thu; teaching theo chương trình, nhưng learning theo tốc độ và cách thức riêng của người học. Hiệu quả teaching chỉ thật sự được khẳng định khi nó dẫn đến learning – tức sự thay đổi cá nhân và kỹ năng của người học.

Dưới đây là bảng so sánh một số điểm tương phản giữa hai khái niệm:

TeachingLearning
Do người dạy thiết kế và điều khiểnDo người học tiếp nhận và chuyển hóa
Tập trung vào truyền đạt nội dungTập trung vào thay đổi nhận thức
Thường tuân theo chương trình cố địnhThích nghi với nhịp độ, phong cách của người học
Đánh giá kết thúc qua bài kiểm traLà quá trình xây dựng năng lực dài hạn

Các lý thuyết giáo dục nền tảng về teaching và learning

Các lý thuyết chính về giáo dục đưa ra cái nhìn sâu sắc về bản chất, mục tiêu và phương pháp của teaching và learning:

  • Chủ nghĩa hành vi (Behaviorism): học tập là sự hình thành những hành vi mới nhờ củng cố. Teaching thiết lập kích thích và thưởng/phạt để thay đổi hành vi. Đại diện: Pavlov, Skinner.
  • Thuyết nhận thức (Cognitivism): học là xử lý thông tin, teaching cần hỗ trợ cấu trúc tư duy, sắp xếp kiến thức. Đại diện: Piaget, Bruner.
  • Thuyết kiến tạo (Constructivism): học sinh tự xây dựng tri thức dựa trên trải nghiệm và hiểu biết trước. Teaching cung cấp bối cảnh, hướng dẫn chứ không truyền thụ. Đại diện: Vygotsky, Dewey.

Mỗi lý thuyết đưa ra hướng tiếp cận khác nhau cho teaching – từ truyền đạt rõ ràng (behaviorism), hướng dẫn tư duy (cognitivism) đến thúc đẩy khám phá (constructivism). Sự kết hợp linh hoạt giữa chúng giúp giáo viên thiết kế phương pháp hiệu quả, tạo điều kiện cho learning sâu và bền vững.

Vai trò của giáo viên trong quá trình teaching–learning

Trong môi trường giáo dục hiện đại, vai trò của giáo viên không chỉ là truyền đạt kiến thức mà là nhà thiết kế và điều phối học tập, người hỗ trợ (facilitator), huấn luyện (coach), và đánh giá (assessor). Giáo viên cần nắm bắt phong cách học của từng học sinh, sử dụng công cụ số và phương pháp linh hoạt để tối ưu quá trình học tập.

Ví dụ, giáo viên có thể sử dụng các công cụ kỹ thuật số để cá nhân hóa nội dung, cung cấp phản hồi tức thì và khuyến khích học sinh tự điều chỉnh phong cách học tập. Việc phát triển kỹ năng phản biện, tự học và hợp tác cũng là trọng tâm cho vai trò hiện đại của người dạy, giúp học sinh học suốt đời trong môi trường thay đổi nhanh chóng ([Brookings](https://www.brookings.edu/research/teaching-and-learning-in-the-digital-age), [UNESCO](https://www.unesco.org/en/education)).

Phân loại các hình thức dạy và học

Dạy và học hiện nay không còn bị giới hạn bởi không gian lớp học truyền thống. Sự phát triển của công nghệ và lý thuyết giáo dục đã cho phép áp dụng nhiều hình thức linh hoạt hơn. Có thể phân loại như sau:

  • Học trực tiếp (face-to-face): xảy ra tại lớp học vật lý với sự tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.
  • Học trực tuyến (online learning): sử dụng các nền tảng số như Zoom, Moodle, Google Classroom để dạy và học từ xa.
  • Học kết hợp (blended learning): tích hợp giữa học trực tiếp và học qua công nghệ số nhằm tận dụng lợi ích của cả hai hình thức.
  • Học tự chủ (self-directed learning): người học tự thiết kế tiến trình học tập dựa trên mục tiêu cá nhân, với sự hỗ trợ tối thiểu từ giáo viên.
  • Học cộng tác (collaborative learning): nhấn mạnh vào việc học thông qua trao đổi nhóm, thảo luận, hoặc học tập theo dự án.

Các hình thức này có thể phối hợp linh hoạt để phục vụ các mục tiêu học tập khác nhau, phù hợp với từng bối cảnh giáo dục. Ví dụ, học kết hợp thường được sử dụng tại đại học hoặc trong chương trình đào tạo nghề để tăng tính linh hoạt và hiệu quả chi phí.

Đo lường hiệu quả teaching và learning

Để đánh giá quá trình học tập có hiệu quả hay không, người ta sử dụng khái niệm “kết quả học tập” (learning outcomes), dựa trên ba lĩnh vực chính:

  1. Nhận thức (Cognitive): như hiểu, phân tích, áp dụng, đánh giá – thường đánh giá qua bài kiểm tra, thuyết trình, bài luận.
  2. Kỹ năng (Psychomotor): như thao tác, thí nghiệm, vận động – đánh giá qua quan sát hoặc thực hành.
  3. Thái độ (Affective): như động lực, giá trị, hợp tác – đánh giá qua nhật ký học tập, phản hồi cá nhân, quan sát hành vi.

Đối với teaching, hiệu quả được đánh giá thông qua mức độ tiếp thu của học sinh, phản hồi lớp học, chất lượng giáo án và năng lực sư phạm. Các công cụ như khung Bloom, rubrics đánh giá, formative và summative assessment là những phương pháp phổ biến hiện nay.

Tác động của công nghệ đến teaching và learning

Sự phát triển nhanh của công nghệ thông tin đã thay đổi cách tiếp cận truyền thống của giáo dục. Các nền tảng học tập như Learning Management Systems (LMS), phần mềm giảng dạy, AI, phân tích dữ liệu học tập (learning analytics), thực tế ảo (VR) và tăng cường (AR) đã được ứng dụng rộng rãi.

Một số mô hình dạy học đổi mới dựa trên công nghệ:

  • Flipped classroom: học sinh học lý thuyết ở nhà qua video, đến lớp để thảo luận và làm bài tập.
  • Microlearning: học theo đơn vị nhỏ, ngắn, dễ tiếp thu và linh hoạt.
  • Gamification: áp dụng yếu tố trò chơi vào học để tăng động lực và hứng thú học tập.

Các nghiên cứu chỉ ra rằng công nghệ giúp cải thiện sự tương tác, khả năng tùy chỉnh và nâng cao hiệu quả học tập, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục từ xa hoặc giáo dục linh hoạt. Tuy nhiên, để phát huy hết tiềm năng, giáo viên và học sinh cần có năng lực số tốt và cơ sở hạ tầng phù hợp ([EDUCAUSE](https://www.educause.edu/research-and-publications/research/core-data-service), [OECD](https://www.oecd-ilibrary.org/education/innovative-learning-environments_9789264203488-en)).

Những thách thức trong teaching và learning hiện nay

Bên cạnh những tiến bộ, quá trình dạy và học hiện đại cũng phải đối mặt với nhiều thách thức đáng kể:

  • Chênh lệch tiếp cận công nghệ: ở nhiều khu vực, đặc biệt là vùng sâu vùng xa, học sinh vẫn thiếu thiết bị và kết nối internet để học trực tuyến.
  • Áp lực chương trình: chương trình nặng và thời gian giới hạn khiến giáo viên khó thực hiện các phương pháp học tập chủ động.
  • Đa dạng người học: học sinh có nhu cầu, phong cách và năng lực khác nhau đòi hỏi phương pháp cá nhân hóa cao.
  • Thiếu năng lực số: nhiều giáo viên chưa được đào tạo đầy đủ để khai thác hiệu quả công nghệ vào dạy học.

Để giải quyết các vấn đề này, cần đầu tư vào đào tạo giáo viên, cải tiến chính sách giáo dục, xây dựng hệ thống hỗ trợ học tập số, và phát triển cộng đồng học tập hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề teaching and learning:

A Literature Review on Impact of COVID-19 Pandemic on Teaching and Learning
Higher Education for the Future - Tập 8 Số 1 - Trang 133-141 - 2021
The COVID-19 pandemic has created the largest disruption of education systems in human history, affecting nearly 1.6 billion learners in more than 200 countries. Closures of schools, institutions and other learning spaces have impacted more than 94% of the world’s student population. This has brought far-reaching changes in all aspects of our lives. Social distancing and restrictive movem...... hiện toàn bộ
Cultural differences in teaching and learning
International Journal of Intercultural Relations - Tập 10 Số 3 - Trang 301-320 - 1986
Science as argument: Implications for teaching and learning scientific thinking
Science Education - Tập 77 Số 3 - Trang 319-337 - 1993
Teachers' Beliefs about Teaching and Learning: A Constructivist Perspective
American Journal of Education - Tập 100 Số 3 - Trang 354-395 - 1992
Embodiment in Mathematics Teaching and Learning: Evidence From Learners' and Teachers' Gestures
Journal of the Learning Sciences - Tập 21 Số 2 - Trang 247-286 - 2012
Explaining the dialogic processes of teaching and learning: The value and potential of sociocultural theory
Learning, Culture and Social Interaction - Tập 1 Số 1 - Trang 12-21 - 2012
Cultural competence: a conceptual framework for teaching and learning
Medical Education - Tập 43 Số 3 - Trang 229-237 - 2009
Tổng số: 1,234   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10